Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺伤
Pinyin: cì shāng
Meanings: Gây thương tích bằng cách đâm, To wound by stabbing, ①用锋利的东西刺或戳而受伤。[例]他的胸膛下部被刺伤,即使不会致命,也是伤势严重的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 朿, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①用锋利的东西刺或戳而受伤。[例]他的胸膛下部被刺伤,即使不会致命,也是伤势严重的。
Grammar: Động từ mang nghĩa gây ra vết thương do một vật sắc nhọn.
Example: 他被刀刺伤了。
Example pinyin: tā bèi dāo cì shāng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị dao đâm bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây thương tích bằng cách đâm
Nghĩa phụ
English
To wound by stabbing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用锋利的东西刺或戳而受伤。他的胸膛下部被刺伤,即使不会致命,也是伤势严重的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!