Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺人
Pinyin: cì rén
Meanings: Đâm vào người khác, gây đau đớn, To stab someone, causing pain, ①使人产生刺痛感。[例]这些多刺的荆棘丛多么刺人。*②使人突感不舒服。[例]刺人且激怒人的侮辱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 刂, 朿, 人
Chinese meaning: ①使人产生刺痛感。[例]这些多刺的荆棘丛多么刺人。*②使人突感不舒服。[例]刺人且激怒人的侮辱。
Grammar: Động từ, mô tả hành động làm tổn thương ai đó bằng cách đâm.
Example: 那根针刺人很痛。
Example pinyin: nà gēn zhēn cì rén hěn tòng 。
Tiếng Việt: Cây kim đó đâm vào người rất đau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâm vào người khác, gây đau đớn
Nghĩa phụ
English
To stab someone, causing pain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人产生刺痛感。这些多刺的荆棘丛多么刺人
使人突感不舒服。刺人且激怒人的侮辱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!