Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺上化下

Pinyin: cì shàng huà xià

Meanings: Lời nói và hành động không nhất quán giữa trên và dưới, Words and actions are inconsistent between upper and lower levels, 讽谕国君,教化下民。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 朿, ⺊, 一, 亻, 𠤎, 卜

Chinese meaning: 讽谕国君,教化下民。

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để phê phán thái độ không nhất quán.

Example: 这个官员常常刺上化下。

Example pinyin: zhè ge guān yuán cháng cháng cì shàng huà xià 。

Tiếng Việt: Viên chức này thường có lời nói và hành động không nhất quán.

刺上化下
cì shàng huà xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động không nhất quán giữa trên và dưới

Words and actions are inconsistent between upper and lower levels

讽谕国君,教化下民。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...