Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刹那
Pinyin: chà nà
Meanings: Chớp mắt, khoảnh khắc rất ngắn, A moment, a very short instant, ①极短的时间;一念之间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 杀, 二, 刀, 阝
Chinese meaning: ①极短的时间;一念之间。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng để diễn tả sự nhanh chóng của hành động.
Example: 这一切发生在刹那之间。
Example pinyin: zhè yí qiè fā shēng zài chà nà zhī jiān 。
Tiếng Việt: Tất cả xảy ra trong chớp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chớp mắt, khoảnh khắc rất ngắn
Nghĩa phụ
English
A moment, a very short instant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极短的时间;一念之间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!