Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刹车
Pinyin: shā chē
Meanings: Phanh xe/phanh (xe), To brake/brake system, ①用闸止住车辆前进。*②使机器停止运转。*③比喻正在进行的工作中途停了下来。[例]未经批准的建设项目,已上马的,必须立刻刹车。*④用以停止车辆、机器或其他机构运动的装置。[例]使用刹车。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 杀, 车
Chinese meaning: ①用闸止住车辆前进。*②使机器停止运转。*③比喻正在进行的工作中途停了下来。[例]未经批准的建设项目,已上马的,必须立刻刹车。*④用以停止车辆、机器或其他机构运动的装置。[例]使用刹车。
Grammar: Có thể là động từ ('để phanh') hoặc danh từ ('hệ thống phanh').
Example: 他突然刹车了。
Example pinyin: tā tū rán shā chē le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột ngột phanh lại.

📷 Biểu tượng đĩa phanh xe trên nền trắng cho thiết kế đồ họa và web, dấu hiệu vector đơn giản hiện đại. Khái niệm Internet. Biểu tượng hợp thời trang cho nút web thiết kế trang web hoặc ứng dụng di đ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phanh xe/phanh (xe)
Nghĩa phụ
English
To brake/brake system
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用闸止住车辆前进
使机器停止运转
比喻正在进行的工作中途停了下来。未经批准的建设项目,已上马的,必须立刻刹车
用以停止车辆、机器或其他机构运动的装置。使用刹车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
