Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刹把

Pinyin: shā bǎ

Meanings: Tay phanh (xe đạp, xe máy), Brake handle (for bicycles, motorcycles), ①制动手柄。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 杀, 巴, 扌

Chinese meaning: ①制动手柄。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ bộ phận cụ thể trên phương tiện giao thông.

Example: 他紧紧握住刹把。

Example pinyin: tā jǐn jǐn wò zhù chà bǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nắm chặt tay phanh.

刹把
shā bǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay phanh (xe đạp, xe máy)

Brake handle (for bicycles, motorcycles)

制动手柄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刹把 (shā bǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung