Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刹住
Pinyin: shā zhù
Meanings: Phanh lại, dừng lại, To brake, to stop, ①使突然停止。[例]把车刹住。*②制止。[例]刹住歪风。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 杀, 主, 亻
Chinese meaning: ①使突然停止。[例]把车刹住。*②制止。[例]刹住歪风。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc tình huống khẩn cấp.
Example: 司机及时刹住了车。
Example pinyin: sī jī jí shí shā zhù le chē 。
Tiếng Việt: Tài xế đã kịp thời phanh xe lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phanh lại, dừng lại
Nghĩa phụ
English
To brake, to stop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使突然停止。把车刹住
制止。刹住歪风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!