Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 券门

Pinyin: quàn mén

Meanings: Cửa vòm (thường thấy ở kiến trúc cổ), Arch door, ①拱门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 刀, 龹, 门

Chinese meaning: ①拱门。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc lịch sử.

Example: 古城的券门很有特色。

Example pinyin: gǔ chéng de quàn mén hěn yǒu tè sè 。

Tiếng Việt: Cửa vòm của thành cổ rất đặc trưng.

券门
quàn mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa vòm (thường thấy ở kiến trúc cổ)

Arch door

拱门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

券门 (quàn mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung