Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刷耻

Pinyin: shuā chǐ

Meanings: Xóa nhục, rửa hận, To erase shame, to avenge, ①雪耻,洗刷耻辱。[例]王虽东取地于越,不足以刷;必且取地于秦,而后足以刷耻于诸侯。——《史记·楚世家》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 止, 耳

Chinese meaning: ①雪耻,洗刷耻辱。[例]王虽东取地于越,不足以刷;必且取地于秦,而后足以刷耻于诸侯。——《史记·楚世家》。

Grammar: Động từ, thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, hiếm gặp trong văn nói hàng ngày.

Example: 他渴望刷耻。

Example pinyin: tā kě wàng shuā chǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy khao khát rửa hận.

刷耻
shuā chǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóa nhục, rửa hận

To erase shame, to avenge

雪耻,洗刷耻辱。王虽东取地于越,不足以刷;必且取地于秦,而后足以刷耻于诸侯。——《史记·楚世家》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刷耻 (shuā chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung