Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刷白

Pinyin: shuā bái

Meanings: Quét vôi trắng, To whitewash, ①颜色白而略青。[例]脸色刷白。[例]刷白的粉墙。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 刂, 白

Chinese meaning: ①颜色白而略青。[例]脸色刷白。[例]刷白的粉墙。

Grammar: Động từ, thường dùng trong xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa.

Example: 他们把墙刷白了。

Example pinyin: tā men bǎ qiáng shuà bái le 。

Tiếng Việt: Họ đã quét vôi trắng lên tường.

刷白
shuā bái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét vôi trắng

To whitewash

颜色白而略青。脸色刷白。刷白的粉墙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...