Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刷牙
Pinyin: shuā yá
Meanings: To brush one’s teeth., Đánh răng
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 牙
Grammar: Động từ kép liên quan đến thói quen chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Example: 饭后记得刷牙。
Example pinyin: fàn hòu jì de shuā yá 。
Tiếng Việt: Nhớ đánh răng sau bữa ăn.

📷 Nụ cười khỏe mạnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh răng
Nghĩa phụ
English
To brush one’s teeth.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
