Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刷洗
Pinyin: shuā xǐ
Meanings: Chà rửa, làm sạch, To scrub, to wash, ①用刷子等洗涤;在水中清洗脏东西。[例]刷洗帽子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 先, 氵
Chinese meaning: ①用刷子等洗涤;在水中清洗脏东西。[例]刷洗帽子。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ nơi hoặc đồ vật cần vệ sinh.
Example: 她每天都会刷洗厨房。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì shuā xǐ chú fáng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều chà rửa nhà bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chà rửa, làm sạch
Nghĩa phụ
English
To scrub, to wash
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用刷子等洗涤;在水中清洗脏东西。刷洗帽子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!