Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刷利
Pinyin: shuā lì
Meanings: Nhanh nhẹn, thạo việc, Quick and skillful, ①[方言]敏捷;麻利。[例]动作刷利。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 禾
Chinese meaning: ①[方言]敏捷;麻利。[例]动作刷利。
Grammar: Tính từ, dùng để miêu tả sự khéo léo hoặc nhanh nhẹn trong hành động.
Example: 他做事很刷利。
Example pinyin: tā zuò shì hěn shuā lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, thạo việc
Nghĩa phụ
English
Quick and skillful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]敏捷;麻利。动作刷利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!