Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刷亮

Pinyin: shuā liàng

Meanings: Đánh bóng, làm sáng, To polish, to shine, ①[方言]很明亮。[例]灯光刷亮。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①[方言]很明亮。[例]灯光刷亮。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với các danh từ chỉ vật liệu dễ đánh bóng như giày, kim loại...

Example: 他把皮鞋刷亮了。

Example pinyin: tā bǎ pí xié shuā liàng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đánh bóng đôi giày da.

刷亮
shuā liàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh bóng, làm sáng

To polish, to shine

[方言]很明亮。灯光刷亮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...