Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制革
Pinyin: zhì gé
Meanings: Thuộc da, To tan leather, ①用树皮、矿物盐、单宁或替代物通过浸泡将生皮变成熟皮。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冂, 刂, 牛, 革
Chinese meaning: ①用树皮、矿物盐、单宁或替代物通过浸泡将生皮变成熟皮。
Grammar: Động từ, chuyên ngành về da và công nghiệp chế biến da.
Example: 这是一间制革厂。
Example pinyin: zhè shì yì jiān zhì gé chǎng 。
Tiếng Việt: Đây là một nhà máy thuộc da.

📷 Người đàn ông cầm da động vật trong rám nắng - morocco
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc da
Nghĩa phụ
English
To tan leather
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用树皮、矿物盐、单宁或替代物通过浸泡将生皮变成熟皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
