Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制裁

Pinyin: zhì cái

Meanings: Trừng phạt, chế tài, To impose sanctions, to punish, ①用强力管束并处罚。[例]确立制裁措施对付违反劳动法规的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冂, 刂, 牛, 衣, 𢦏

Chinese meaning: ①用强力管束并处罚。[例]确立制裁措施对付违反劳动法规的人。

Grammar: Động từ, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc chính trị.

Example: 违反法律的人会受到制裁。

Example pinyin: wéi fǎn fǎ lǜ de rén huì shòu dào zhì cái 。

Tiếng Việt: Những người vi phạm pháp luật sẽ bị trừng phạt.

制裁
zhì cái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trừng phạt, chế tài

To impose sanctions, to punish

用强力管束并处罚。确立制裁措施对付违反劳动法规的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制裁 (zhì cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung