Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制表

Pinyin: zhì biǎo

Meanings: Lập bảng biểu, tạo bảng, To create tables/charts, ①列表。[例]将结果制表。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冂, 刂, 牛, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①列表。[例]将结果制表。

Grammar: Động từ, thường liên quan đến công việc văn phòng hoặc xử lý dữ liệu.

Example: 他擅长用Excel制表。

Example pinyin: tā shàn cháng yòng E x c e l zhì biǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi lập bảng biểu bằng Excel.

制表
zhì biǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập bảng biểu, tạo bảng

To create tables/charts

列表。将结果制表

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...