Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制艺

Pinyin: zhì yì

Meanings: Nghệ thuật chế tác, The art of manufacturing, ①旧指八股文。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冂, 刂, 牛, 乙, 艹

Chinese meaning: ①旧指八股文。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật thủ công hoặc kỹ thuật cổ xưa.

Example: 传统制艺需要传承。

Example pinyin: chuán tǒng zhì yì xū yào chuán chéng 。

Tiếng Việt: Nghệ thuật chế tác truyền thống cần được kế thừa.

制艺
zhì yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghệ thuật chế tác

The art of manufacturing

旧指八股文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制艺 (zhì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung