Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制版
Pinyin: zhì bǎn
Meanings: Chế bản (in ấn), To make printing plates, ①制作印刷用的底版。[例]制版工艺。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冂, 刂, 牛, 反, 片
Chinese meaning: ①制作印刷用的底版。[例]制版工艺。
Grammar: Động từ chuyên ngành, chủ yếu dùng trong lĩnh vực in ấn.
Example: 印刷前需要制版。
Example pinyin: yìn shuā qián xū yào zhì bǎn 。
Tiếng Việt: Trước khi in cần phải chế bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế bản (in ấn)
Nghĩa phụ
English
To make printing plates
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制作印刷用的底版。制版工艺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!