Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制度

Pinyin: zhì dù

Meanings: System, regulations, or structure organizing society, politics, or economics., Hệ thống, quy định hoặc cấu trúc tổ chức xã hội, chính trị, kinh tế., ①要求成员共同遵守的规章或准则。[例]管理货币制度。*②一定历史条件下的政治、经济、文化等方面的体系。[例]以他们为首的腐朽制度的象征。*③式样;规格。[例]制度宏敞。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冂, 刂, 牛, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①要求成员共同遵守的规章或准则。[例]管理货币制度。*②一定历史条件下的政治、经济、文化等方面的体系。[例]以他们为首的腐朽制度的象征。*③式样;规格。[例]制度宏敞。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với các từ chỉ lĩnh vực như giáo dục, kinh tế, chính trị…

Example: 现代社会有各种不同的制度。

Example pinyin: xiàn dài shè huì yǒu gè zhǒng bù tóng de zhì dù 。

Tiếng Việt: Xã hội hiện đại có nhiều hệ thống khác nhau.

制度
zhì dù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống, quy định hoặc cấu trúc tổ chức xã hội, chính trị, kinh tế.

System, regulations, or structure organizing society, politics, or economics.

要求成员共同遵守的规章或准则。管理货币制度

一定历史条件下的政治、经济、文化等方面的体系。以他们为首的腐朽制度的象征

式样;规格。制度宏敞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制度 (zhì dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung