Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制导

Pinyin: zhì dǎo

Meanings: Điều khiển, dẫn đường cho vũ khí hoặc phương tiện tự động., To guide or direct weapons or automated vehicles., ①用仪器控制、引导,使按轨道运行。[例]自主制导。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 冂, 刂, 牛, 寸, 巳

Chinese meaning: ①用仪器控制、引导,使按轨道运行。[例]自主制导。

Grammar: Động từ chuyên ngành quân sự hoặc công nghệ cao, thường gắn với vũ khí hoặc thiết bị.

Example: 导弹使用精确制导技术。

Example pinyin: dǎo dàn shǐ yòng jīng què zhì dǎo jì shù 。

Tiếng Việt: Tên lửa sử dụng công nghệ dẫn đường chính xác.

制导
zhì dǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều khiển, dẫn đường cho vũ khí hoặc phương tiện tự động.

To guide or direct weapons or automated vehicles.

用仪器控制、引导,使按轨道运行。自主制导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制导 (zhì dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung