Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制宪

Pinyin: zhì xiàn

Meanings: Soạn thảo hiến pháp hoặc sửa đổi hiến pháp., To draft or amend a constitution., ①制订或修改宪法。[例]制宪立法。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冂, 刂, 牛, 先, 宀

Chinese meaning: ①制订或修改宪法。[例]制宪立法。

Grammar: Động từ chính trị, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc lập pháp.

Example: 国家正在制宪过程中。

Example pinyin: guó jiā zhèng zài zhì xiàn guò chéng zhōng 。

Tiếng Việt: Quốc gia đang trong quá trình soạn thảo hiến pháp.

制宪
zhì xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Soạn thảo hiến pháp hoặc sửa đổi hiến pháp.

To draft or amend a constitution.

制订或修改宪法。制宪立法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制宪 (zhì xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung