Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制品
Pinyin: zhì pǐn
Meanings: Sản phẩm được chế tạo hoặc sản xuất., A manufactured or produced product., ①制造出来的物品。[例]生物制品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冂, 刂, 牛, 口, 吅
Chinese meaning: ①制造出来的物品。[例]生物制品。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường kết hợp với các từ chỉ lĩnh vực như: thực phẩm, công nghiệp…
Example: 这些制品非常精美。
Example pinyin: zhè xiē zhì pǐn fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Những sản phẩm này rất tinh xảo.

📷 Quầy bán bao gồm các sản phẩm hữu cơ địa phương, trứng, mật ong, giấm, salca, bơ, cà tím khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm được chế tạo hoặc sản xuất.
Nghĩa phụ
English
A manufactured or produced product.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制造出来的物品。生物制品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
