Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制冷

Pinyin: zhì lěng

Meanings: Làm lạnh, tạo ra môi trường lạnh., To refrigerate or create a cold environment., ①人为控制,获得冷却低温效果。[例]制冷机。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冂, 刂, 牛, 令, 冫

Chinese meaning: ①人为控制,获得冷却低温效果。[例]制冷机。

Grammar: Động từ kỹ thuật, thường liên quan đến máy móc hoặc quy trình công nghiệp.

Example: 这台机器用来制冷。

Example pinyin: zhè tái jī qì yòng lái zhì lěng 。

Tiếng Việt: Chiếc máy này được dùng để làm lạnh.

制冷
zhì lěng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm lạnh, tạo ra môi trường lạnh.

To refrigerate or create a cold environment.

人为控制,获得冷却低温效果。制冷机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制冷 (zhì lěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung