Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制作

Pinyin: zhì zuò

Meanings: To manufacture, produce, or make something., Chế tạo, sản xuất, làm ra một sản phẩm nào đó., ①制造。[例]制作玩具。*②指写作。*③制度。[例]定制作。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冂, 刂, 牛, 乍, 亻

Chinese meaning: ①制造。[例]制作玩具。*②指写作。*③制度。[例]定制作。

Grammar: Động từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều danh từ để chỉ hoạt động sản xuất, chế tạo.

Example: 他正在制作一个木雕作品。

Example pinyin: tā zhèng zài zhì zuò yí gè mù diāo zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang làm một tác phẩm điêu khắc gỗ.

制作
zhì zuò
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế tạo, sản xuất, làm ra một sản phẩm nào đó.

To manufacture, produce, or make something.

制造。制作玩具

指写作

制度。定制作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制作 (zhì zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung