Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制伏
Pinyin: zhì fú
Meanings: To subdue or overpower someone or something., Chế ngự, khuất phục ai đó hoặc điều gì đó., ①用强制手段降伏。[例]制伏罪犯。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冂, 刂, 牛, 亻, 犬
Chinese meaning: ①用强制手段降伏。[例]制伏罪犯。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị chế ngự.
Example: 警察终于制伏了罪犯。
Example pinyin: jǐng chá zhōng yú zhì fú le zuì fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát cuối cùng đã khuất phục được tên tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế ngự, khuất phục ai đó hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To subdue or overpower someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用强制手段降伏。制伏罪犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!