Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刳脂剔膏
Pinyin: kū zhī tī gāo
Meanings: Tách mỡ khỏi thịt, biểu thị việc cẩn thận gọt bỏ những thứ không cần thiết., Separate fat from meat, indicating careful removal of unnecessary things., 比喻残酷地剥削。[例]在旧社会,由于地主豪绅无休止的~,人民的生活十分困苦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 刂, 夸, 旨, 月, 易, 高
Chinese meaning: 比喻残酷地剥削。[例]在旧社会,由于地主豪绅无休止的~,人民的生活十分困苦。
Grammar: Động từ ghép mang tính miêu tả chi tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm hoặc thủ công.
Example: 厨师在处理肉类时要刳脂剔膏。
Example pinyin: chú shī zài chǔ lǐ ròu lèi shí yào kū zhī tī gāo 。
Tiếng Việt: Đầu bếp khi chế biến thịt phải cẩn thận tách bỏ mỡ thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách mỡ khỏi thịt, biểu thị việc cẩn thận gọt bỏ những thứ không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Separate fat from meat, indicating careful removal of unnecessary things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻残酷地剥削。[例]在旧社会,由于地主豪绅无休止的~,人民的生活十分困苦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế