Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刳胎焚夭

Pinyin: kū tāi fén yāo

Meanings: Aborting and burning fetuses (symbolizing cruel acts)., Phá thai và thiêu hủy hài nhi (biểu tượng của hành động tàn nhẫn)., 剖挖母胎,残害幼体。指凶残不义。[出处]《尸子·明堂》“夫士不可妄致也,覆巢破卵,则凤凰不至焉;刳胎焚夭,则麒麟不往矣。”[例]臣闻之,有巢毁卵,而凤凰不翔;~,而麒麟不至。——《战国策·赵策四》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 刂, 夸, 台, 月, 林, 火, 丿, 大

Chinese meaning: 剖挖母胎,残害幼体。指凶残不义。[出处]《尸子·明堂》“夫士不可妄致也,覆巢破卵,则凤凰不至焉;刳胎焚夭,则麒麟不往矣。”[例]臣闻之,有巢毁卵,而凤凰不翔;~,而麒麟不至。——《战国策·赵策四》。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc luật pháp xưa.

Example: 古代一些残酷的刑法包括刳胎焚夭。

Example pinyin: gǔ dài yì xiē cán kù de xíng fǎ bāo kuò kū tāi fén yāo 。

Tiếng Việt: Một số hình phạt tàn bạo thời cổ đại bao gồm phá thai và đốt xác thai nhi.

刳胎焚夭
kū tāi fén yāo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá thai và thiêu hủy hài nhi (biểu tượng của hành động tàn nhẫn).

Aborting and burning fetuses (symbolizing cruel acts).

剖挖母胎,残害幼体。指凶残不义。[出处]《尸子·明堂》“夫士不可妄致也,覆巢破卵,则凤凰不至焉;刳胎焚夭,则麒麟不往矣。”[例]臣闻之,有巢毁卵,而凤凰不翔;~,而麒麟不至。——《战国策·赵策四》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刳胎焚夭 (kū tāi fén yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung