Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刳胎杀夭

Pinyin: kū tāi shā yāo

Meanings: Abortion and killing of infants (a cruel act)., Phá thai và giết hại trẻ sơ sinh (hành động tàn ác)., 指凶残不义。同刳胎焚夭”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 刂, 夸, 台, 月, 㐅, 朩, 丿, 大

Chinese meaning: 指凶残不义。同刳胎焚夭”。

Grammar: Động từ ghép, mang nghĩa tiêu cực, chủ yếu xuất hiện trong văn bản phê phán hoặc triết lý.

Example: 这种刳胎杀夭的行为是不道德的。

Example pinyin: zhè zhǒng kū tāi shā yāo de xíng wéi shì bú dào dé de 。

Tiếng Việt: Hành vi phá thai và giết trẻ sơ sinh như vậy là phi đạo đức.

刳胎杀夭
kū tāi shā yāo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá thai và giết hại trẻ sơ sinh (hành động tàn ác).

Abortion and killing of infants (a cruel act).

指凶残不义。同刳胎焚夭”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...