Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刳肝沥胆

Pinyin: kū gān lì dǎn

Meanings: To sacrifice everything for others or for a cause., Hy sinh tất cả vì người khác hoặc vì lý tưởng (mổ gan moi mật)., 犹言披肝沥胆。比喻竭诚相见。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 刂, 夸, 干, 月, 历, 氵, 旦

Chinese meaning: 犹言披肝沥胆。比喻竭诚相见。

Grammar: Biểu đạt mức độ tận hiến cao nhất, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc bi tráng.

Example: 他为了国家利益,刳肝沥胆。

Example pinyin: tā wèi le guó jiā lì yì , kū gān lì dǎn 。

Tiếng Việt: Vì lợi ích quốc gia, ông ấy đã hy sinh tất cả.

刳肝沥胆
kū gān lì dǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh tất cả vì người khác hoặc vì lý tưởng (mổ gan moi mật).

To sacrifice everything for others or for a cause.

犹言披肝沥胆。比喻竭诚相见。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刳肝沥胆 (kū gān lì dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung