Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刳精鉥心
Pinyin: kū jīng liè xīn
Meanings: To exhaust one’s mind and effort to do something., Dốc hết tâm trí, cố gắng hết sức để làm một việc gì đó., 极言用心劳苦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 刂, 夸, 米, 青, 心
Chinese meaning: 极言用心劳苦。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng, mô tả nỗ lực lớn lao.
Example: 他为了完成这个项目,真是刳精鉥心。
Example pinyin: tā wèi le wán chéng zhè ge xiàng mù , zhēn shì kū jīng shù xīn 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án này, anh ấy thực sự đã dốc hết tâm trí và sức lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc hết tâm trí, cố gắng hết sức để làm một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To exhaust one’s mind and effort to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极言用心劳苦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế