Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 到职

Pinyin: dào zhí

Meanings: Nhận chức, nhậm chức, To assume office, to take up a post, ①接受任命或委派,来到工作岗位。[例]他三月中旬到职。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 刂, 至, 只, 耳

Chinese meaning: ①接受任命或委派,来到工作岗位。[例]他三月中旬到职。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh công việc, khi ai đó bắt đầu đảm nhận một vị trí mới.

Example: 他明天到职。

Example pinyin: tā míng tiān dào zhí 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ nhận chức vào ngày mai.

到职
dào zhí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận chức, nhậm chức

To assume office, to take up a post

接受任命或委派,来到工作岗位。他三月中旬到职

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...