Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 到此为止

Pinyin: dào cǐ wéi zhǐ

Meanings: That's all, end of the line, Đến đây thôi, dừng lại ở đây, ①以这里为界限。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 刂, 至, 匕, 止, 为

Chinese meaning: ①以这里为界限。

Grammar: Thường dùng để kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc sự kiện.

Example: 我们的讨论到此为止。

Example pinyin: wǒ men de tǎo lùn dào cǐ wéi zhǐ 。

Tiếng Việt: Cuộc thảo luận của chúng ta dừng lại ở đây.

到此为止
dào cǐ wéi zhǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến đây thôi, dừng lại ở đây

That's all, end of the line

以这里为界限

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...