Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 到来

Pinyin: dào lái

Meanings: To arrive, to come, Đến, sự xuất hiện, ①按时接近或即将临近。[例]下班时间终于到来。[例]来到。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 至, 来

Chinese meaning: ①按时接近或即将临近。[例]下班时间终于到来。[例]来到。

Grammar: Dùng để biểu thị sự xuất hiện hoặc đến của một người, sự kiện hoặc thời điểm.

Example: 春天的到来让大地回暖。

Example pinyin: chūn tiān de dào lái ràng dà dì huí nuǎn 。

Tiếng Việt: Sự đến của mùa xuân làm cho đất đai ấm lên.

到来
dào lái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến, sự xuất hiện

To arrive, to come

按时接近或即将临近。下班时间终于到来。来到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

到来 (dào lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung