Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 到手

Pinyin: dào shǒu

Meanings: To obtain, to get one's hands on, Đạt được, lấy được, ①拿到手。[例]眼看就要到手的粮食,白白给洪水冲走了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 至, 手

Chinese meaning: ①拿到手。[例]眼看就要到手的粮食,白白给洪水冲走了。

Grammar: Thường dùng để mô tả việc đạt được mục tiêu cụ thể.

Example: 这份工作终于到手了。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò zhōng yú dào shǒu le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng tôi cũng đã có được công việc này.

到手
dào shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt được, lấy được

To obtain, to get one's hands on

拿到手。眼看就要到手的粮食,白白给洪水冲走了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

到手 (dào shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung