Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 到差
Pinyin: dào chāi
Meanings: To report for duty, Đến nơi làm việc, nhận nhiệm vụ, ①旧指到职。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 至, 工, 羊
Chinese meaning: ①旧指到职。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh công việc, đặc biệt khi nói về việc báo cáo nhiệm vụ.
Example: 新警察今天到差。
Example pinyin: xīn jǐng chá jīn tiān dào chà 。
Tiếng Việt: Cảnh sát mới hôm nay bắt đầu nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến nơi làm việc, nhận nhiệm vụ
Nghĩa phụ
English
To report for duty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指到职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!