Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 到家

Pinyin: dào jiā

Meanings: To arrive home, Về đến nhà, ①完备;周详。*②在学识和工作上有相当造诣。[例]他的表演还不到家。[例]回到家中。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 至, 宀, 豕

Chinese meaning: ①完备;周详。*②在学识和工作上有相当造诣。[例]他的表演还不到家。[例]回到家中。

Grammar: Kết hợp giữa 'đến' và 'nhà', thường dùng trong các câu chuyện hàng ngày.

Example: 我今天很晚才到家。

Example pinyin: wǒ jīn tiān hěn wǎn cái dào jiā 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi về nhà rất muộn.

到家
dào jiā
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Về đến nhà

To arrive home

完备;周详

在学识和工作上有相当造诣。他的表演还不到家。回到家中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...