Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 到头
Pinyin: dào tóu
Meanings: To the end, to the limit, Đến cùng, đến tận cùng, ①到了尽头。[例]顺着这条路走到头,就是他家。*②结束。[例]你的好日子到头了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 刂, 至, 头
Chinese meaning: ①到了尽头。[例]顺着这条路走到头,就是他家。*②结束。[例]你的好日子到头了。
Grammar: Thường dùng để chỉ giới hạn cuối cùng của một không gian hay thời gian.
Example: 这条路一直走到头就是海边。
Example pinyin: zhè tiáo lù yì zhí zǒu dào tóu jiù shì hǎi biān 。
Tiếng Việt: Con đường này đi đến tận cùng là biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến cùng, đến tận cùng
Nghĩa phụ
English
To the end, to the limit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到了尽头。顺着这条路走到头,就是他家
结束。你的好日子到头了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!