Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 到头来
Pinyin: dào tóu lái
Meanings: In the end, eventually, Cuối cùng, kết cục là
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 刂, 至, 头, 来
Grammar: Dùng để diễn tả kết quả cuối cùng, thường mang ý tiêu cực.
Example: 他努力了很久,到头来还是失败了。
Example pinyin: tā nǔ lì le hěn jiǔ , dào tóu lái hái shì shī bài le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng rất lâu, cuối cùng vẫn thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối cùng, kết cục là
Nghĩa phụ
English
In the end, eventually
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế