Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 到处
Pinyin: dào chù
Meanings: Everywhere, all over the place, Khắp nơi, ở mọi nơi, ①各处;处处。[例]陪客人到处参观。[例]到处找他。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 刂, 至, 卜, 夂
Chinese meaning: ①各处;处处。[例]陪客人到处参观。[例]到处找他。
Grammar: Là trạng từ chỉ phạm vi, thường đứng sau động từ hoặc trước danh từ.
Example: 他到处找他的钥匙。
Example pinyin: tā dào chù zhǎo tā de yào shi 。
Tiếng Việt: Anh ấy tìm chìa khóa của mình khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắp nơi, ở mọi nơi
Nghĩa phụ
English
Everywhere, all over the place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各处;处处。陪客人到处参观。到处找他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!