Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 到位
Pinyin: dào wèi
Meanings: Đến đúng vị trí, sẵn sàng cho nhiệm vụ., To be in place, ready for a task., ①到达预定位置。[例]传球不到位。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 至, 亻, 立
Chinese meaning: ①到达预定位置。[例]传球不到位。
Example: 所有人员都已到位。
Example pinyin: suǒ yǒu rén yuán dōu yǐ dào wèi 。
Tiếng Việt: Tất cả nhân viên đã đến đúng vị trí.

📷 Stockholm, Thụy Điển
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến đúng vị trí, sẵn sàng cho nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
To be in place, ready for a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到达预定位置。传球不到位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
