Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刮风
Pinyin: guā fēng
Meanings: To be windy, Gió thổi
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 舌, 㐅, 几
Grammar: Động từ ghép, mô tả hiện tượng thời tiết, thường xuất hiện trong câu miêu tả điều kiện tự nhiên.
Example: 今天外面刮风。
Example pinyin: jīn tiān wài miàn guā fēng 。
Tiếng Việt: Hôm nay bên ngoài gió thổi mạnh.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió thổi
Nghĩa phụ
English
To be windy
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
