Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刮削

Pinyin: guā xiāo

Meanings: Cạo, gọt bỏ (bề mặt nào đó)., Scrape, shave off (a surface)., ①同“刮”。*②用刀具的高度剪切或滑移作用来切除金属薄层或薄屑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 舌, 肖

Chinese meaning: ①同“刮”。*②用刀具的高度剪切或滑移作用来切除金属薄层或薄屑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động cạo hoặc gọt bỏ thứ gì.

Example: 他用工具刮削木头表面。

Example pinyin: tā yòng gōng jù guā xiāo mù tou biǎo miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng công cụ để cạo bề mặt gỗ.

刮削
guā xiāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạo, gọt bỏ (bề mặt nào đó).

Scrape, shave off (a surface).

同“刮”

用刀具的高度剪切或滑移作用来切除金属薄层或薄屑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刮削 (guā xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung