Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刮刮杂杂

Pinyin: guā guā zá zá

Meanings: Noisy scraping sounds, clattering., Âm thanh hỗn độn, lộp bộp (khi cạo hoặc gọt)., ①形容火势旺盛的样子。[例]林冲跳起身来,就壁缝里看时,只见草料场里火起,刮刮杂杂地烧着。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 28

Radicals: 刂, 舌, 九, 朩

Chinese meaning: ①形容火势旺盛的样子。[例]林冲跳起身来,就壁缝里看时,只见草料场里火起,刮刮杂杂地烧着。——《水浒传》。

Grammar: Trạng từ mô tả âm thanh hỗn loạn khi thực hiện hành động cạo hoặc gọt.

Example: 他刮刮杂杂地削着土豆皮。

Example pinyin: tā guā guā zá zá dì xiāo zhe tǔ dòu pí 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa gọt vỏ khoai tây vừa tạo ra tiếng động lộp bộp.

刮刮杂杂
guā guā zá zá
6trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh hỗn độn, lộp bộp (khi cạo hoặc gọt).

Noisy scraping sounds, clattering.

形容火势旺盛的样子。林冲跳起身来,就壁缝里看时,只见草料场里火起,刮刮杂杂地烧着。——《水浒传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刮刮杂杂 (guā guā zá zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung