Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刬恶锄奸
Pinyin: chǎn è chú jiān
Meanings: Eliminate evil and wicked people., Diệt trừ cái ác và kẻ xấu., 铲除凶恶奸邪之人。[出处]《儿女英雄传》第十回“他杀人污佛地,我救苦下云端,刬恶锄奸。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亚, 心, 助, 钅, 女, 干
Chinese meaning: 铲除凶恶奸邪之人。[出处]《儿女英雄传》第十回“他杀人污佛地,我救苦下云端,刬恶锄奸。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh việc trấn áp tội phạm và bảo vệ công lý.
Example: 公安部门的任务是刬恶锄奸。
Example pinyin: gōng ān bù mén de rèn wu shì chǎn è chú jiān 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ của công an là diệt trừ cái ác và kẻ xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diệt trừ cái ác và kẻ xấu.
Nghĩa phụ
English
Eliminate evil and wicked people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铲除凶恶奸邪之人。[出处]《儿女英雄传》第十回“他杀人污佛地,我救苦下云端,刬恶锄奸。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế