Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别鹤孤鸾
Pinyin: bié hè gū luán
Meanings: Hạc lẻ loi và chim loan cô độc, ám chỉ vợ chồng chia lìa., Lonely crane and solitary phoenix, referring to separated spouses., 别离别;鸾凤凰一类的鸟。离别的鹤,孤单的鸾。比喻远离的夫妻。[出处]三国魏·稽康《琴赋》“王昭、楚妃,千里别鹤。”晋·陶潜《拟古》诗上弦惊别鹤,下弦操孤鸾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 刂, 另, 隺, 鸟, 子, 瓜, 亦
Chinese meaning: 别离别;鸾凤凰一类的鸟。离别的鹤,孤单的鸾。比喻远离的夫妻。[出处]三国魏·稽康《琴赋》“王昭、楚妃,千里别鹤。”晋·陶潜《拟古》诗上弦惊别鹤,下弦操孤鸾。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, miêu tả trạng thái chia lìa đau khổ giữa vợ và chồng.
Example: 战乱让很多家庭别鹤孤鸾。
Example pinyin: zhàn luàn ràng hěn duō jiā tíng bié hè gū luán 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều gia đình phải chịu cảnh vợ chồng chia lìa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạc lẻ loi và chim loan cô độc, ám chỉ vợ chồng chia lìa.
Nghĩa phụ
English
Lonely crane and solitary phoenix, referring to separated spouses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
别离别;鸾凤凰一类的鸟。离别的鹤,孤单的鸾。比喻远离的夫妻。[出处]三国魏·稽康《琴赋》“王昭、楚妃,千里别鹤。”晋·陶潜《拟古》诗上弦惊别鹤,下弦操孤鸾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế