Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别饶风致

Pinyin: bié ráo fēng zhì

Meanings: Rất phong phú và đa dạng về vẻ đẹp., Very rich and diverse in beauty., ①别有一番风趣。[例]这片地方山清水秀,别饶风致。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 刂, 另, 尧, 饣, 㐅, 几, 攵, 至

Chinese meaning: ①别有一番风趣。[例]这片地方山清水秀,别饶风致。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để khen ngợi vẻ đẹp độc đáo và phong phú.

Example: 这处园林别饶风致。

Example pinyin: zhè chù yuán lín bié ráo fēng zhì 。

Tiếng Việt: Khu vườn này có vẻ đẹp rất phong phú và đa dạng.

别饶风致
bié ráo fēng zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất phong phú và đa dạng về vẻ đẹp.

Very rich and diverse in beauty.

别有一番风趣。这片地方山清水秀,别饶风致

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...