Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别针

Pinyin: bié zhēn

Meanings: Cái ghim, kim băng., Pin, safety pin., ①一种有弹性的针,一端固定,另一端可开合,用以将布片、纸片等固定在一起。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 另, 十, 钅

Chinese meaning: ①一种有弹性的针,一端固定,另一端可开合,用以将布片、纸片等固定在一起。

Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ vật dụng nhỏ thường dùng để ghim hoặc cố định quần áo.

Example: 她的衣服上别着一个漂亮的别针。

Example pinyin: tā de yī fu shàng bié zhe yí gè piào liang de bié zhēn 。

Tiếng Việt: Trên áo của cô ấy có gắn một cái ghim xinh đẹp.

别针
bié zhēn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái ghim, kim băng.

Pin, safety pin.

一种有弹性的针,一端固定,另一端可开合,用以将布片、纸片等固定在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别针 (bié zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung