Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别趣
Pinyin: bié qù
Meanings: Special interest or hobby., Tình thú, sở thích đặc biệt., ①特殊的意趣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 刂, 另, 取, 走
Chinese meaning: ①特殊的意趣。
Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ một sở thích hoặc đam mê cụ thể, thường mang sắc thái tích cực.
Example: 他喜欢研究古董,这是一种别趣。
Example pinyin: tā xǐ huan yán jiū gǔ dǒng , zhè shì yì zhǒng bié qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghiên cứu đồ cổ, đây là một sở thích đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình thú, sở thích đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Special interest or hobby.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特殊的意趣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!