Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别财异居
Pinyin: bié cái yì jū
Meanings: Divide property and live separately (usually refers to brothers)., Phân chia tài sản và sống riêng (thường chỉ anh em)., 指各蓄家产,另立门户。[出处]《宋史·太祖纪二》“癸亥,诏荆蜀民祖父母、父母在者,子孙不得别财异居。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 刂, 另, 才, 贝, 巳, 廾, 古, 尸
Chinese meaning: 指各蓄家产,另立门户。[出处]《宋史·太祖纪二》“癸亥,诏荆蜀民祖父母、父母在者,子孙不得别财异居。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa về hành động phân chia tài sản và không còn sống chung.
Example: 他们兄弟分家后,选择了别财异居。
Example pinyin: tā men xiōng dì fēn jiā hòu , xuǎn zé le bié cái yì jū 。
Tiếng Việt: Sau khi phân chia gia đình, họ chọn sống riêng và chia tài sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia tài sản và sống riêng (thường chỉ anh em).
Nghĩa phụ
English
Divide property and live separately (usually refers to brothers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指各蓄家产,另立门户。[出处]《宋史·太祖纪二》“癸亥,诏荆蜀民祖父母、父母在者,子孙不得别财异居。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế